部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Bao (勹) Khẩu (口) Hỏa (灬)
Các biến thể (Dị thể) của 喣
呴 𤉵 𤋗
喣 là gì? 喣 (Hú). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一ノフ丨フ一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Thổi, hà hơi, “Hú ủ” 喣嫗 ôm ấp âu yếm, “Hú du” 喣愉 vui hòa. Chi tiết hơn...