• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Nhị (二)

  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ngạc
  • Nét bút:丨フ一丨フ一一一フ
  • Hình thái:⿱吅亏
  • Thương hiệt:RRMMS (口口一一尸)
  • Bảng mã:U+54A2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 咢

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 咢 theo âm hán việt

咢 là gì? (Ngạc). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (フ). Ý nghĩa là: 1. cao, 4. góc nhà. Chi tiết hơn...

Âm:

Ngạc

Từ điển phổ thông

  • 1. cao
  • 2. tranh biện, nói thẳng
  • 3. ca hát một mình
  • 4. góc nhà

Từ ghép với 咢