• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Phiệt (丿) Khẩu (口)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ丨フ一
  • Hình thái:⿱九口
  • Thương hiệt:KNR (大弓口)
  • Bảng mã:U+53F4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 叴

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 叴 theo âm hán việt

叴 là gì? Bộ Khẩu (+2 nét). Tổng 5 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 叴