部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cổn (丨) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 卄
廿
卄 là gì? 卄 (Chấp, Nhập). Bộ Thập 十 (+1 nét). Tổng 3 nét but (一丨丨). Ý nghĩa là: hai mươi, 20, Hai mươi, Hai mươi. Từ ghép với 卄 : Cũng như 廿., Cũng như 廿. Chi tiết hơn...
- Cũng như 廿.