部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鿏 (_). Ý nghĩa là: meitnerium (hóa học).
鿏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. meitnerium (hóa học)
meitnerium (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鿏