• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Dược 龠 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Dược (龠) Hòa (禾)

  • Pinyin: Hé , Hè , Huó , Huò
  • Âm hán việt: Hoà
  • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨ノ一丨ノ丶
  • Hình thái:⿰龠禾
  • Thương hiệt:OBHD (人月竹木)
  • Bảng mã:U+9FA2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 龢

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𥤉

Ý nghĩa của từ 龢 theo âm hán việt

龢 là gì? (Hoà). Bộ Dược (+5 nét). Tổng 22 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. cùng, và, 2. trộn lẫn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cùng, và
  • 2. trộn lẫn

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðiều hoà, hợp. Cùng nghĩa với chữ hoà .

Từ ghép với 龢