部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đình】
Đọc nhanh: 鼮 (đình). Ý nghĩa là: đình (Danh) Giống chuột trên mình có vằn như con báo..
鼮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đình (Danh) Giống chuột trên mình có vằn như con báo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼮