部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đào】
Đọc nhanh: 鼗 (đào). Ý nghĩa là: trống bỏi; cái trống bỏi.
鼗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trống bỏi; cái trống bỏi
拨浪鼓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼗
鼗›
Tập viết