volume volume

Từ hán việt: 【cổ】

Đọc nhanh: (cổ). Ý nghĩa là: cổ; như "cổ động".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cổ; như "cổ động"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨一フ丶
    • Thương hiệt:GTYE (土廿卜水)
    • Bảng mã:U+9F14
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp