部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cổ】
Đọc nhanh: 鼔 (cổ). Ý nghĩa là: cổ; như "cổ động".
鼔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ; như "cổ động"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼔
鼔›
Tập viết