zhǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: làm bẩn; làm dơ; vấy bẩn. Ví dụ : - 墨水把纸黵了。 mực làm bẩn tờ giấy.. - 黑布禁黵。 vải đen bị bẩn cũng khó biết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm bẩn; làm dơ; vấy bẩn

弄脏;沾污

Ví dụ:
  • volume volume

    - 墨水 mòshuǐ zhǐ zhǎn le

    - mực làm bẩn tờ giấy.

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • volume volume

    - 墨水 mòshuǐ zhǐ zhǎn le

    - mực làm bẩn tờ giấy.

Nét vẽ hán tự của các chữ