Động từ
黵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm bẩn; làm dơ; vấy bẩn
弄脏;沾污
Ví dụ:
-
-
墨水
把
纸
黵
了
- mực làm bẩn tờ giấy.
-
-
黑布
禁
黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黵
-
-
黑布
禁
黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
-
-
墨水
把
纸
黵
了
- mực làm bẩn tờ giấy.
-