yān
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn】

Đọc nhanh: (chẩn). Ý nghĩa là: nhuộm đen, đen; màu đen.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhuộm đen

染色黑

✪ 1. đen; màu đen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFJBC (田火十月金)
    • Bảng mã:U+9EF0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp