部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 黂 (_). Ý nghĩa là: hạt vừng; hạt mè, vải gai thô; vải bố thô.
黂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hạt vừng; hạt mè
麻的子实;亦泛指麻
✪ 2. vải gai thô; vải bố thô
粗麻布
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黂
黂›
Tập viết