fén
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hạt vừng; hạt mè, vải gai thô; vải bố thô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hạt vừng; hạt mè

麻的子实;亦泛指麻

✪ 2. vải gai thô; vải bố thô

粗麻布

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:IDJTC (戈木十廿金)
    • Bảng mã:U+9EC2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp