chǎo
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: bột gạo rang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bột gạo rang

炒的米粉或面粉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Xiểu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶丨ノ丶ノ
    • Thương hiệt:JNFH (十弓火竹)
    • Bảng mã:U+9EA8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Xiểu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶丨ノ丶ノ
    • Thương hiệt:JNFH (十弓火竹)
    • Bảng mã:U+9EA8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp