zhāng
volume volume

Từ hán việt: 【chương】

Đọc nhanh: (chương). Ý nghĩa là: chương; như "chương (con hoẵng)" hoẵng; như "con hoẵng" (Danh) Con chương . § Xem chương ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chương; như "chương (con hoẵng)" hoẵng; như "con hoẵng" (Danh) Con chương 麞. § Xem chương 獐.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Thương hiệt:IPYTJ (戈心卜廿十)
    • Bảng mã:U+9E9E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp