部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lân】
Đọc nhanh: 麐 (lân). Ý nghĩa là: lệ.
麐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麐