shuāng
volume volume

Từ hán việt: 【sương】

Đọc nhanh: (sương). Ý nghĩa là: chim túc sương (nói trong sách cổ), sương; như "sương (tên chim cổ): túc sương".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chim túc sương (nói trong sách cổ)

古书上说的一种鸟见〖鹔鹴〗 (sùshuāng)

✪ 2. sương; như "sương (tên chim cổ): túc sương"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+17 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUPYM (一山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E74
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp