volume volume

Từ hán việt: 【hạt】

Đọc nhanh: (hạt). Ý nghĩa là: gà chọi; gà đá (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gà chọi; gà đá (nói trong sách cổ)

古书上说的一种善斗的鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Jiè
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ丶フノフ丶フ一
    • Thương hiệt:AVPYM (日女心卜一)
    • Bảng mã:U+9E56
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp