zhì
volume volume

Từ hán việt: 【chí】

Đọc nhanh: (chí). Ý nghĩa là: hung dữ; dữ tợn; hung ác. Ví dụ : - 鸷鸟 loài chim dữ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hung dữ; dữ tợn; hung ác

凶猛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸷鸟 zhìniǎo

    - loài chim dữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鸷鸟 zhìniǎo

    - loài chim dữ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一ノフ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIPYM (手戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E37
    • Tần suất sử dụng:Thấp