部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chí】
Đọc nhanh: 鸷 (chí). Ý nghĩa là: hung dữ; dữ tợn; hung ác. Ví dụ : - 鸷鸟 loài chim dữ
鸷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hung dữ; dữ tợn; hung ác
凶猛
- 鸷鸟 zhìniǎo
- loài chim dữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸷
鸷›
Tập viết