部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bảo】
Đọc nhanh: 鸨 (bảo). Ý nghĩa là: chim sấm, tú bà; trùm nhà thổ; chủ chứa; mụ chủ kỹ viện. Ví dụ : - 老鸨 mụ tú bà
鸨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chim sấm
鸟类的一属,头小,颈长,背部平,尾巴短,不善于飞,能涉水大鸨就属于这一属
✪ 2. tú bà; trùm nhà thổ; chủ chứa; mụ chủ kỹ viện
指鸨母
- 老鸨 lǎobǎo
- mụ tú bà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸨
鸨›
Tập viết