bǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bảo】

Đọc nhanh: (bảo). Ý nghĩa là: chim sấm, tú bà; trùm nhà thổ; chủ chứa; mụ chủ kỹ viện. Ví dụ : - 老鸨 mụ tú bà

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chim sấm

鸟类的一属,头小,颈长,背部平,尾巴短,不善于飞,能涉水大鸨就属于这一属

✪ 2. tú bà; trùm nhà thổ; chủ chứa; mụ chủ kỹ viện

指鸨母

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老鸨 lǎobǎo

    - mụ tú bà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 老鸨 lǎobǎo

    - mụ tú bà

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノフ一丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJPYM (心十心卜一)
    • Bảng mã:U+9E28
    • Tần suất sử dụng:Thấp