yuè
volume volume

Từ hán việt: 【nhạc】

Đọc nhanh: (nhạc). Ý nghĩa là: chim nhạc (loài chim nước, nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim nhạc (loài chim nước, nói trong sách cổ)

〖鸑鷟〗古书上说的一种水鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+14 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nhạc
    • Nét bút:ノフノ丶一一一丨フ一一ノ丶丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KKHAF (大大竹日火)
    • Bảng mã:U+9E11
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp