Các biến thể (Dị thể) của 鸑

  • Cách viết khác

    𩁓 𪈡

  • Giản thể

    𬸚

Ý nghĩa của từ 鸑 theo âm hán việt

鸑 là gì? (Nhạc). Bộ điểu (+14 nét). Tổng 25 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: “Nhạc trạc” : (1) Tên gọi khác của chim phượng hoàng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: nhạc trạc 鸑鷟)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Nhạc trạc” : (1) Tên gọi khác của chim phượng hoàng

- (2) Một giống chim sống ở nước, như con vịt nhưng lớn hơn. (3) Tên núi ở Cam Túc.

Từ điển Thiều Chửu

  • Nhạc trạc một loài chim phượng hoàng nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鸑鷟

- nhạc trạc [yuèzhuó] Một loài chim nước (nói trong sách cổ).

Từ ghép với 鸑