ruò
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: siskin.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. siskin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Ruò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一フ丶一フ一フ丶一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:NMNMF (弓一弓一火)
    • Bảng mã:U+9DB8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp