luó
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: màu xám, mỏ lết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. màu xám

grebe

✪ 2. mỏ lết

wren

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一フ丨フ一ノフ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフ丶
    • Thương hiệt:YRBHN (卜口月竹弓)
    • Bảng mã:U+9E01
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp