• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Điểu (鳥)

  • Pinyin: Ruò
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ一フ丶一フ一フ丶一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Hình thái:⿰弱鳥
  • Thương hiệt:NMNMF (弓一弓一火)
  • Bảng mã:U+9DB8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 鶸 theo âm hán việt

鶸 là gì? Bộ điểu (+10 nét). Tổng 21 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鶸