kūn
volume volume

Từ hán việt: 【côn】

Đọc nhanh: (côn). Ý nghĩa là: con chim quái dị trong thần thoại, Sinbad's roc, biến thể của | , loài chim lớn, có thể liên quan đến sếu hoặc thiên nga (cổ xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. con chim quái dị trong thần thoại, Sinbad's roc

mythical monstrous bird, cf Sinbad's roc

✪ 2. biến thể của 鵾 | 鹍, loài chim lớn, có thể liên quan đến sếu hoặc thiên nga (cổ xưa)

variant of 鵾|鹍, large bird, possibly related to crane or swan (archaic)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Kūn
    • Âm hán việt: Côn
    • Nét bút:丶フ一丨フ一一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJHAF (月十竹日火)
    • Bảng mã:U+9DA4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp