chú
volume volume

Từ hán việt: 【sồ】

Đọc nhanh: (sồ). Ý nghĩa là: gà con, chim non.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gà con

chick

✪ 2. chim non

young bird

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Sồ
    • Nét bút:ノフフ丨ノノフフ丨ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUHAF (心山竹日火)
    • Bảng mã:U+9DB5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp