volume volume

Từ hán việt: 【thất】

Đọc nhanh: (thất). Ý nghĩa là: vịt trời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vịt trời

wild duck

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: 9ī , Pī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:一ノフフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SCHAF (尸金竹日火)
    • Bảng mã:U+9D04
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp