volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 鵖 鴔

see 鵖鴔 [bīfú]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOHAF (竹人竹日火)
    • Bảng mã:U+9D14
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp