部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【âu】
Đọc nhanh: 鴎 (âu). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 鷗 | 鸥.
鴎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 鷗 | 鸥
Japanese variant of 鷗|鸥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鴎