zūn
volume volume

Từ hán việt: 【tôn.tỗn】

Đọc nhanh: (tôn.tỗn). Ý nghĩa là: cá chày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá chày

鳟鱼,背部淡青稍带褐色,侧线下部银白色,全身有黑点

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin: Zūn , Zùn
    • Âm hán việt: Tôn , Tỗn
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMTWI (弓一廿田戈)
    • Bảng mã:U+9CDF
    • Tần suất sử dụng:Thấp