部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鳈 (_). Ý nghĩa là: cá tuyền (giống cá dài khoảng 5-6 tấc, màu nâu sẫm, có vân, miệng nhỏ), tuyền; như "tuyền ngư (cá nước ngọt)".
鳈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cá tuyền (giống cá dài khoảng 5-6 tấc, màu nâu sẫm, có vân, miệng nhỏ)
鱼类的一属,体长五寸到六寸,身体深棕色,有斑纹,口小为中国东部平原地区特产的小鱼
✪ 2. tuyền; như "tuyền ngư (cá nước ngọt)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳈