huáng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng】

Đọc nhanh: (hoàng). Ý nghĩa là: cá tầm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá tầm

鳇鱼:动物名脊椎动物亚门硬骨鱼纲体形为长纺锤状,身长自六、七尺至二丈不等唇突出,背色在茶褐与黄灰之间,腹面灰黄有若干特征像鲛鱼,如口开于头的下方,尾为歪形尾,尖长而向上 翘,但鳇鱼无盾鳞而有骨板

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMHAG (弓一竹日土)
    • Bảng mã:U+9CC7
    • Tần suất sử dụng:Thấp