部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chưa có dữ liệu】
Đọc nhanh: 鲝 (chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: ướp; cá ướp; mắm, Trả (Trả Thảo Than, tên đất, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc); trả, chả; như "chả cá".
鲝 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ướp; cá ướp; mắm
同'鲊'
✪ 2. Trả (Trả Thảo Than, tên đất, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc); trả
同'苲'鲝草滩,地名,在四川
✪ 3. chả; như "chả cá"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲝
鲝›
Tập viết