zhǎ
volume volume

Từ hán việt: 【chưa có dữ liệu】

Đọc nhanh: (chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: ướp; cá ướp; mắm, Trả (Trả Thảo Than, tên đất, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc); trả, chả; như "chả cá".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ướp; cá ướp; mắm

同'鲊'

✪ 2. Trả (Trả Thảo Than, tên đất, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc); trả

同'苲'鲝草滩,地名,在四川

✪ 3. chả; như "chả cá"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhǎ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一一一ノノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQNWM (廿手弓田一)
    • Bảng mã:U+9C9D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp