tún
volume volume

Từ hán việt: 【đồn】

Đọc nhanh: (đồn). Ý nghĩa là: cá nóc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá nóc

河豚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin: Tún
    • Âm hán việt: Đồn
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMPU (弓一心山)
    • Bảng mã:U+9C80
    • Tần suất sử dụng:Thấp