volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: cá đục.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá đục

鱼,体长六寸到七寸,圆筒形,银灰白,嘴尖,眼大生活在近海沙底

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Thương hiệt:NFGRR (弓火土口口)
    • Bảng mã:U+9C5A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp