volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: cá kê.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá kê

鱼,体长五寸到六寸,侧扁,背部灰绿色,两侧银白色组成背鳍的鳍条中最后一根特别长生活在中国沿海

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:NFBOF (弓火月人火)
    • Bảng mã:U+9C36
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp