huàn
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn】

Đọc nhanh: (hỗn). Ý nghĩa là: hoàn; như "hoàn (loại cá chép ăn rong)" (Danh) Cá hỗn. § Nó hay ăn cỏ nên cũng gọi là thảo lư 草魚..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoàn; như "hoàn (loại cá chép ăn rong)" (Danh) Cá hỗn. § Nó hay ăn cỏ nên cũng gọi là thảo lư 草魚.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: Huàn , Hǔn
    • Âm hán việt: Hỗn
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶フ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NFBJJ (弓火月十十)
    • Bảng mã:U+9BF6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp