gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cảm】

Đọc nhanh: (cảm). Ý nghĩa là: vược; như "cá vược" (Danh) Một loài cá nói đến trong sách cổ; mõm giống như cái kim..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vược; như "cá vược" (Danh) Một loài cá nói đến trong sách cổ; mõm giống như cái kim.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Cảm
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NFIHR (弓火戈竹口)
    • Bảng mã:U+9C14
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp