volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: màu đen, xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. màu đen

black

✪ 2. xem 黑 魖 魖

see 黑魖魖 [hēixūxū]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIYPM (竹戈卜心一)
    • Bảng mã:U+9B56
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp