volume volume

Từ hán việt: 【tự】

Đọc nhanh: (tự). Ý nghĩa là: cá rô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá rô

perch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NFNIN (弓火弓戈弓)
    • Bảng mã:U+9B63
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp