kuān
volume volume

Từ hán việt: 【khoan】

Đọc nhanh: (khoan). Ý nghĩa là: xương hông. Ví dụ : - 皮埃尔在你们店里不仅摔伤了他的髋骨 Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.. - 彼得森髋关节置换法 Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương hông

髋骨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 皮埃尔 píāiěr zài 你们 nǐmen 店里 diànlǐ 不仅 bùjǐn 摔伤 shuāishāng le de 髋骨 kuāngǔ

    - Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.

  • volume volume

    - 彼得森 bǐdésēn 髋关节 kuānguānjié 置换 zhìhuàn

    - Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 皮埃尔 píāiěr zài 你们 nǐmen 店里 diànlǐ 不仅 bùjǐn 摔伤 shuāishāng le de 髋骨 kuāngǔ

    - Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.

  • volume volume

    - 彼得森 bǐdésēn 髋关节 kuānguānjié 置换 zhìhuàn

    - Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Pinyin: Kuān
    • Âm hán việt: Khoan
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フ一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBJTU (月月十廿山)
    • Bảng mã:U+9ACB
    • Tần suất sử dụng:Thấp