Đọc nhanh: 髋 (khoan). Ý nghĩa là: xương hông. Ví dụ : - 皮埃尔在你们店里不仅摔伤了他的髋骨 Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.. - 彼得森髋关节置换法 Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.
髋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương hông
髋骨
- 皮埃尔 在 你们 店里 不仅 摔伤 了 他 的 髋骨
- Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.
- 彼得森 髋关节 置换 法
- Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髋
- 皮埃尔 在 你们 店里 不仅 摔伤 了 他 的 髋骨
- Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.
- 彼得森 髋关节 置换 法
- Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.
髋›