volume volume

Từ hán việt: 【dư】

Đọc nhanh: (dư). Ý nghĩa là: cờ dư (quân kỳ thời xưa.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cờ dư (quân kỳ thời xưa.)

古代一种军旗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Phương 方 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOHC (卜尸人竹金)
    • Bảng mã:U+65DF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp