qià
volume volume

Từ hán việt: 【khách】

Đọc nhanh: (khách). Ý nghĩa là: xương hông; xương chậu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương hông; xương chậu

髂骨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Pinyin: Qià
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBJHR (月月十竹口)
    • Bảng mã:U+9AC2
    • Tần suất sử dụng:Thấp