部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 骾 (_). Ý nghĩa là: cùn, xương cá, kiên cường.
骾 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cùn
blunt
✪ 2. xương cá
fish bones
✪ 3. kiên cường
unyielding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骾