xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【hao】

Đọc nhanh: (hao). Ý nghĩa là: (onom.) âm thanh của mũi tên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) âm thanh của mũi tên

(onom.) sound of arrows

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ