shāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tóc dài, đuôi của một sao chổi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tóc dài

long hair

✪ 2. đuôi của một sao chổi

tail of a comet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ