部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cán】
Đọc nhanh: 骭 (cán). Ý nghĩa là: bắp chân, xương sườn.
骭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bắp chân
小腿
✪ 2. xương sườn
肋骨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骭
骭›
Tập viết