gàn
volume volume

Từ hán việt: 【cán】

Đọc nhanh: (cán). Ý nghĩa là: bắp chân, xương sườn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bắp chân

小腿

✪ 2. xương sườn

肋骨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Pinyin: Gàn
    • Âm hán việt: Cán
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBMJ (月月一十)
    • Bảng mã:U+9AAD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp