- Tổng số nét:12 nét
- Các bộ:
Can (干)
- Pinyin:
Gàn
- Âm hán việt:
Cán
- Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰骨干
- Thương hiệt:BBMJ (月月一十)
- Bảng mã:U+9AAD
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 骭
Ý nghĩa của từ 骭 theo âm hán việt
骭 là gì? 骭 (Cán). Bộ . Tổng 12 nét but (丨フフ丶フ丨フ一一一一丨). Ý nghĩa là: xương đùi, Xương cẳng chân từ đầu gối trở xuống, Xương đùi.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Xương cẳng chân từ đầu gối trở xuống
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 骭