部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tương】
Đọc nhanh: 骧 (tương). Ý nghĩa là: ngựa phi, ngẩng lên; cất cao; ngẩng cao đầu.
骧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngựa phi
马奔跑
✪ 2. ngẩng lên; cất cao; ngẩng cao đầu
(头) 仰起;高举
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骧
骧›
Tập viết