xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【tương】

Đọc nhanh: (tương). Ý nghĩa là: ngựa phi, ngẩng lên; cất cao; ngẩng cao đầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa phi

马奔跑

✪ 2. ngẩng lên; cất cao; ngẩng cao đầu

(头) 仰起;高举

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+17 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:フフ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYRV (弓一卜口女)
    • Bảng mã:U+9AA7
    • Tần suất sử dụng:Thấp