xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【tương】

Đọc nhanh: (tương). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "镶"

同"镶"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+17 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:一一丨一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYRV (一土卜口女)
    • Bảng mã:U+74D6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp